Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp (Phần1)- Blog kien thuc tieng Nhat co ban
Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp dành cho các bạn mới bắt đầu học, các bạn cố gắng học thuộc hết để có thể học tiếp bài số 2 nhé.2. おはよう ございます:chào buổi sáng
3. こんにちは:chào buổi trưa
4. こんばんは:chào buổi tối
5. はい:vâng
6. いいえ:không
7. わたし:tôi
8. わたしたち:chúng tôi
9. あなた:bạn
10. だれ:ai vậy
11. おなまえ:tên
12. おいくつ:hỏi tuổi
13. どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
14. あのひと:người kia
15. あのかた:vị kia
16. みなさん:các bạn,mọi người
17. せんせい:thầy giáo
18. きょうしつ:phòng học
19. がくせい:học sinh
20. かいしゃいん:nhân viên công ty
21. い しゃ:bác sĩ
22. ぎんこういん:nhân viên bưu điện
23. だいがく:đại học
24. びょういん:bệnh viện
25. でんき:điện
26. から:từ
27. まで:đến
Chào hỏi bằng tiếng Nhật |
Chúc các bạn sớm học thuộc được hết các từ vựng tiếng Nhật ở bài số 1 này ^^
bài viết rất chi tiết, cám ơn tác giả nhé mình đang cần học để đi du học nhật bản vừa học vừa làm hoặc xuat khau lao dong nhat ban
Trả lờiXóa